đánh thuế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh thuế+ verb
- to tax; to impose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh thuế"
- Những từ có chứa "đánh thuế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 698